Từ khóa tiếng trung về các loại mũ
Như mọi người đã biết, trong một bộ thời trang thì mũ cũng là điểm nhấn không thể thiếu để làm nên một bộ trang phục. Dưới đây dungdetienroi.net xin được gửi tới mọi người 1 số từ khóa tiếng trung về các loại mũ để mọi người dễ dàng tìm hiểu cũng như có thể chọn cho mình được một sản phẩm ưng ý trên các trang TMĐT của Trung Quốc.
1636959100966.png

 
Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt
帽类 mào lèi loại mũ
毛子束带 máo zǐ shù dài Chùm tua mũ
帽圈 mào quān Đai mũ
帽饰带 mào shì dài Dải trang trí trên mũ
帽顶 mào dǐng Đỉnh mũ
女帽饰针 nǚ mào shì zhēn Gim trang trí trên mũ của nữ
帽盒 mào hé Hộp đựng mũ
帽子的尺码 màozi de chǐmǎ Kích thước của mũ
帽里 mào lǐ Lớp vải lót mũ
三角帽 sānjiǎo mào Mũ ba chỏm
锦缎帽 jǐnduàn mào Mũ gấm, lụa
花呢帽 huāní mào Mũ nỉ hoa
贝雷帽 bèi léi mào Mũ bê rê
棉帽 mián mào Mũ bông
硬壳太阳帽 yìng ké tàiyáng mào Mũ cát che nắng
苎麻凉帽 zhùmá liángmào Mũ che nắng sợi ga
皮帽 pí mào Mũ da
宽边呢帽 kuān biān ní mào Mũ dạ rộng vành
针织帽 zhēnzhī mào Mũ dệt kim
海滨帽 hǎibīn mào Mũ đi biển
旅行帽 lǚxíng mào Mũ du lịch
童子军帽 tóngzǐ jūn mào Mũ hướng đạo sinh
牛仔帽 niúzǎi mào Mũ jean
无檐帽 wú yán mào Mũ không vành
毛皮帽子 máopí màozi Mũ lông thú
鸭舌帽 yāshémào Mũ lưỡi trai
帽舌 mào shé Lưỡi trai của mũ
雨帽 yǔ mào Mũ mưa
艺人帽 yìrén mào Mũ nghệ nhân
睡帽 shuì mào Mũ ngủ
丝绒帽 sīróng mào Mũ nhung
高顶宽边呢帽 gāo dǐng kuān biān ní mào Mũ nỉ chóp cao rộng vành
霍姆堡毡帽 h huò mǔ bǎo zhān mào Mũ nỉ homburg
软毡帽 ruǎn zhān mào Mũ nỉ mềm
无边平顶帽 wúbiān píng dǐng mào Mũ nồi
头巾式女帽 tóujīn shì nǚ mào Mũ nữ kiểu khăn chít
烟囱冒 yāncōng mào Mũ ống khói
防护帽 fánghù mào Mũ phòng hộ (bảo hiểm)
长礼帽 cháng lǐmào Mũ phớt
缎棉礼帽 duàn mián lǐmào Mũ phớt gấm
男式大礼帽 nán shì dà lǐmào Mũ phớt loại to của nam
高顶礼帽 gāo dǐng lǐmào Mũ (quả dưa) chóp cao
草帽 cǎomào Mũ rơm
平顶硬草帽 píng dǐng yìng cǎomào Mũ rơm chóp bằng
巴拿马草帽 bānámǎ cǎomào Mũ rơm panama
宽边草帽 kuān biān cǎomào Mũ rơm rộng vành
宽边帽 kuān biān mào Mũ rộng vành
宽边花式女帽 kuān biān huā shì nǚ mào Mũ rộng vanh hoa của nữ
淋浴帽 línyù mào Mũ tắm
运动帽 yùndòng mào Mũ thể thao
无檐便帽 wú yán biànmào Mũ thường không vành
水手帽 shuǐshǒu mào Mũ thủy thủ
童帽 tóng mào Mũ trẻ con
布帽 bù mào Mũ vải
帽章 màozhāng Phù hiệu đeo ở mũ
帽章的绒球 màozhāng de róng qiú Quả cầu nhung trang trí mũ
制帽匠 zhìmào jiàng Thợ may mũ
帽檐 Màoyán Vành mũ
制帽材料 zhìmào cáiliào Vật liệu làm mũ
 
Top