Những từ khóa giày dép bằng tiếng TRung

Giày dép là 1 trong những mặt hàng được tiêu thụ nhiều nhất và có chủng loại cực kì đa dạng cũng như thị trường tiềm năng, dưới đây dungdetienroi.net  sẽ gửi đến các bạn 1 số các từ khóa về giày dép để mọi người cùng tìm hiểu cũng như dễ dàng hơn trong việc đặt hàng hay tìm kiếm

1636182585324.png



Bạn có thể tìm kiếm bằng cách kết hợp : GIỚI TÍNH + PHONG CÁCH + TÊN HÀNG
Ví dụ : quần nữ công sở = 长裤 女 职业



+ ĐỐI TƯỢNG :

Nam: 男

Nữ: 女

trẻ em: 孩子

Trung niên: 中年

Người già: 老年


+ Phong Cách :

Style cute: 可爱

Style Hàn Quốc: 韩装

Style Nhật bản : 日本风

Style Âu Mỹ : 欧美风

Style công sở : 职业

Style cool : 酷装

Style nhã nhặn : 气质

Style thịnh hành : 流行

Hàng mới ra : 新品

Hàng thể thao : 运动装

Hàng hiệu : 品牌服装

Xuân: 春 / Hạ: 夏/ Thu: 秋/ Đông : 东

+Áo:

Áo sơ mi: 衬衫

T-shirt: T恤

Áo hai dây: 小背心/小吊带

Áo công sở : 职业装

Áo dài tay : 长袖衣

Áo khoác : 外套

Áo hở ngực : 低胸衣

Áo thun dài tay/ áo thun có nón : 卫衣

Áo da: 皮衣

Áo gió: 风衣

Áo len: 毛衣

Áo ren / voan: 蕾丝衫/雪纺衫

Áo ba lỗ: 背心

Áo khoác ngắn: 短外套

Áo ngủ, váy ngủ: 睡衣

Vest: 西装

Áo jacket: 茄克衫

Áo choàng: 卡曲衫

+Quần:

Quần: 裤子

Quần tất: 打底裤

Quần Jean: 牛仔裤

Quần dài : 长裤

Quần cộc, quần đùi: 短裤

Quần ống túm (Jogger): 灯笼裤

Quần thể thao : 运动裤

Quần bó : 紧身裤、修脚裤

Quần lửng 70%: 七分裤

Quần lửng 90%: 九分裤

+Váy, đầm:

Váy: 裙子

Váy ngắn: 超短裙

Váy liền: 连衣裙

Váy dài chấm đất: 拖地长裙

Váy ren: 蕾丝裙

Váy dạ hội : 晚礼服

Váy đi biển : 沙滩裙

Đầm hở lưng : 露背裙

Đầm công sở : 职业裙

Đầm sexy : 性感裙

Đầm dài : 长裙

Đầm sự tiệc : 宴席裙

+Các loại trang phục/đồ bộ:

Lễ phục: 礼服

Dạ hội : 晚礼服

Trang phục sân khấu: 表演服装

Quần áo thường ngày: 家常便服

Quần áo trung niên: 中老年服装

Quần áo công sở: 工作服

Quần áo trẻ con: 童装

Bộ đồ thường/đồ ngủ: 休闲套装

Váy công sở nữ: 职业女裙套装

Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục: 职业套装/学生校服/工作制服

Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục: 婚纱/旗袍/礼服

Trang phục cổ trang : 古装

Trang phục múa : 跳舞服装

Trang phục cosplay : Cosplay 服装

+Đồ lót/ nội y/ đồ bơi:

Đồ lót, nội y: 内衣

Quần xì, quần lót : 内裤/打底裤

Bộ đồ lót : 内衣套装

Áo bơi, áo tắm : 游泳衣

Bikini : 比基尼

Áo giữ ấm, áo lót mùa đông : 打底衣

+Phụ kiện:

Túi xách: 手提包/包包

Túi đeo chéo : 斜挎包

Balô : 背包

Bóp tiền : 钱包

Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam: 行李箱/箱包/热销女包/男包

Ví đựng danh thiếp : 名片盒/卡套

Giày nữ: 女鞋

Giày nam: 男鞋

Giày cổ cao : 高帮鞋

Giày boot: 皮靴

Giày cao gót : 高跟鞋

Giày gót bằng : 平底鞋

Giày thể thao : 运动鞋

Dép/Dép kẹp : 拖鞋/人字拖

Mũ/ Nón đi biển: 帽子/沙滩帽

Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai: 围巾/丝巾/披肩

Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn: 围巾/手套/帽子套件

Găng tay: 手套

Mắt kính : 眼镜

Kính râm: 墨镜

Kẹp áo : 胸针

Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo: 腰带/皮带/腰链

Chúc các bạn thuận lợi trong việc mua bán cũng như tìm kiếm được những sản phẩm tốt nhất cho mình.

Top